Thống kê sự nghiệp Kawin_Thamsatchanan

Tính đến match played ngày 22 tháng 11 năm 2018[2]
Appearances and goals by club, season and competition
Câu lạc bộMùaGiải VĐQGCúp Quốc giaLeague CupGiải châu lụcTổng cộng
Cấp độTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Rajpracha2006Thai League 4160000000160
Muangthong United2013Thai Premier League200000--20
2014350000000350
20152905010--350
2016290102020340
2017260205060390
OH Leuven2017–18First Division B80000080
Tổng cộng sự nghiệp14608080801700

Quốc tế

Tính đến 1 tháng 1 năm 2022[3]
Đội tuyển quốc giaNămTrậnBàn
Thái Lan200920
201070
201130
2012120
201310
201490
201560
2016160
201750
201830
201930
202110
Tổng cộng680